BẢNG GIÁ GẠO MỚI NHẤT HÔM NAY
CHÚNG TÔI CAM KẾT CUNG CẤP VÀ PHÂN PHỐI GẠO NGON GIÁ RẺ, VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM VÀ GIÁ THÀNH TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG
STT |
Tên gạo |
Đặc tính sản phẩm |
Giá thành (Đ/KG) |
1 |
Gạo Từ Thiện |
Dẻo Vừa. Bao 25Ký |
15.500đ /1 ký |
2 |
Gạo Từ Thiện |
Xốp Mềm . Bao 50Ký |
15.000đ /1 ký |
3 |
Gạo Gía Rẻ Miền Tây |
Dẻo ít , Bao 25 Ký |
15.500đ /1 ký |
4 |
Gạo ST25 ( Túi 5 ký, 10 Ký ) |
Dẻo Thơm ,Ngọt Cơm |
27.000đ / 1ký |
5 |
Gạo ST25 Lúa Tôm ( Túi 5 ký ) |
Dẻo Nhiều , Thơm Ngọt Cơm. |
32.000đ /1 ký |
6 |
Gạo ST25 Ông Cua ( Túi 5 ký) |
Dẻo Thơm |
40.000đ /1ký |
7 |
Gạo ST25 Lúa Tôm Hiệu Ông Cua (Túi 5Ký) |
Dẻo Thơm |
41.000đ/1ký |
8 |
Gạo 5451 |
Dẻo vừa |
19.000đ |
9 |
Gạo Hàn Châu cũ |
Khô nhiều |
19.000đ |
10 |
Gạo SA Ri hạt nhỏ |
Nỏ xốp khô |
19.000đ |
11 |
Gạo Thơm Lài |
Dẻo dai |
19.000đ |
12 |
Gạo Nhật hạt tròn |
Dẻo vừa |
22.000đ |
13 |
Gạo Sóc Miên |
Xốp mềm |
20.500đ |
14 |
Gạo JAS MI NE |
Dẻo vừa |
18.000đ |
15 |
Gạo Lài Miên |
Dẻo ngọt |
19.000đ |
16 |
Gạo Hương Lài |
Dẻo ngọt thơm |
20.000đ |
17 |
Gạo Lài Thái |
Dẻo thơm cơm |
20.000đ |
18 |
Gạo Tài Nguyên Long An |
Xốp mềm |
20.500đ |
19 |
Gạo Tài Nguyên Chợ Đào |
Xốp ngọt thơm |
22.800đ |
20 |
Gạo Nàng Thơm CĐ |
Xốp thơm cơm |
22.000đ |
21 |
Gạo ST24 Sóc Trăng |
Dẻo Thơm |
26.000đ |
22 |
Gạo Nàng Hoa Gò Công |
Dẻo vừa thơm |
21.000đ |
23 |
Gạo Đài Loan Gò Công |
Dẻo ngọt thơm |
21.000đ |
24 |
Gạo Lài Sữa |
Dẻo ngọt cơm |
21.000đ |
25 |
Gạo Thơm Nhật |
Dẻo thơm ngọt |
22.000đ |
26 |
Gạo Hương Sen |
Dẻo thơm ngọt |
21.000đ |
27 |
Gạo Tám Xoan 6 tháng |
Dẻo ngọt thơm |
21.000đ |
28 |
Gạo Nương Sơn La |
Dẻo thơm nhiều |
23.000đ |
29 |
Gạo Đài Loan hạt nhỏ |
Dẻo thơm ngọt |
25.500đ |
30 |
Gạo Long Lài miên |
Dẻo thơm nhiều |
26.000đ |
31 |
Gạo Sạch hữu cơ |
Nhiều vitamin |
30.000đ |
32 |
Gạo Lài bún |
Dẻo thơm ngọt |
26.000đ |
33 |
Gạo Hoa anh đào |
Dẻo ngọt thơm |
26.000đ |
34 |
Gạo ST21 AAN |
Dẻo thơm ngọt |
26.000đ |
35 |
Gạo Bụi Sữa |
Nở Nhiều |
16.000đ |
36 |
Gạo 504 |
Nở Xốp |
15.000đ |
37 |
Gạo Trắng Tép |
Xốp Nở |
15.000đ |
38 |
Gạo Hàm Châu |
Khô Nhiều |
19.000đ |
39 |
Gạo Tấm Tài Nguyên |
Xốp nở |
17.000đ |
40 |
Gạo Tấm ST25 |
Dẻo thơm |
20.000đ |
41 |
Gạo Đài Thơm Tám |
Dẻo ngọt Vừa |
21.000đ |
42 |
Gạo Tám Bắc Thơm |
Dẻo vừa Ngọt |
18.000đ |
43 |
Gạo ST25 Đắc Lắc |
Dẻo thơm nhiều |
35.000đ |
44 |
Gạo Nếp sáp |
Dẻo vừa |
20.000đ |
45 |
Gạo Nếp Ngỗng |
Dẻo ngọt |
21.000đ |
46 |
Gạo Nếp Bắc |
Dẻo dai ngọt |
35.000đ |
47 |
Gạo Nếp Bắc Nhung |
Dẻo ngọt thơm |
36.000đ |
48 |
Gạo Lức Huyết rồng |
Tốt cho sức khỏe |
31.000đ |
49 |
Gạo Lức Đen |
Dẻo vừa ngọt |
35.000đ |
50 |
Gạo Nếp cẩm Điện Biên |
Dẻo ngọt thơm |
35.000đ |
51 |
Gạo 64 Chợ Đào |
Dẻo ít |
18.000đ |
52 |
Gạo Thơm Thái |
Dẻo vừa |
17.000đ |
53 |
Gạo Lài Nhật |
Dẻo ngọt |
18.000đ |